Kết quả tra cứu 既成事実
Các từ liên quan tới 既成事実
既成事実
きせいじじつ
「KÍ THÀNH SỰ THỰC」
☆ Danh từ
◆ Đã thành sự thật; đã thành hiện thực; sự việc đã rồi; sự đã rồi
既成事実
を
作
る
Bố trí để thành ra sự đã rồi
〜を
既成事実
として
認
める
Chấp nhận cái gì như một sự đã rồi .
Đăng nhập để xem giải thích