Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
既製
きせい
sự đã làm xong
既製服 きせいふく
áo quần may sẵn; đồ may sẵn; trang phục may sẵn
既製杭 きせいぐい
cọc đúc sẵn
既製品 きせいひん き せいひん
hàng hóa làm sẵn
既製デスクマット きせいデスクマット
tấm lót bàn có sẵn
既製品/ギフトセット きせいひん/ギフトセット
Sản phẩm sẵn có/bộ quà tặng
既倒 きとう
đã ngã, đã đổ
既得 きとく
Đã có được; đã đạt được
既読 きどく
đã đọc
「KÍ CHẾ」
Đăng nhập để xem giải thích