Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日一日と
ひいちにちと
ngày lại ngày
一日一日 いちにちいちにち
dần dần, từ từ
一日二日 いちにちふつか
một hoặc hai ngày
一日 いちにち いちじつ ひとひ ひとえ ついたち さくじつ いっぴ
ngày mồng 1
一日か二日 いちにちかふつか
日がな一日 ひがないちにち
cả ngày dài
一日一善 いちにちいちぜん
làm một việc tốt mỗi ngày, làm một lượt tốt mỗi ngày
一日一夜 いちにちいちや
trọn một ngày đêm, 24 giờ
十一日 じゅういちにち
ngày 11
「NHẬT NHẤT NHẬT」
Đăng nhập để xem giải thích