Kết quả tra cứu 日光浴
Các từ liên quan tới 日光浴
日光浴
にっこうよく
「NHẬT QUANG DỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự tắm nắng
私
は
庭
で
日光浴
をして
午前中
を
過
ごした
Suốt buổi sáng tôi tắm nắng ở trong vườn
お
昼休
みは
日比谷公園
で
日光浴
。
寒
くなる
前
にお
日様
いっぱい
浴
びておこう!
Tôi thích đi tắm nắng ở công viên Hibiya vào lúc nghỉ trưa. Tôi sẽ dạo chơi cho đến khi trời bắt đầu lạnh. .
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 日光浴
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 日光浴する/にっこうよくする |
Quá khứ (た) | 日光浴した |
Phủ định (未然) | 日光浴しない |
Lịch sự (丁寧) | 日光浴します |
te (て) | 日光浴して |
Khả năng (可能) | 日光浴できる |
Thụ động (受身) | 日光浴される |
Sai khiến (使役) | 日光浴させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 日光浴すられる |
Điều kiện (条件) | 日光浴すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 日光浴しろ |
Ý chí (意向) | 日光浴しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 日光浴するな |