Kết quả tra cứu 日出
Các từ liên quan tới 日出
日出
にっしゅつ
「NHẬT XUẤT」
☆ Danh từ
◆ Bình minh; mặt trời mọc
あなたが
レポート
を
今日出
そうが
明日出
そうが、
変
わりはない
Không có gì thay đổi khi bạn nộp báo cáo sáng hôm nay hay sáng ngày mai .
Đăng nhập để xem giải thích