Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日払い
ひばらい
Tiền trả theo ngày
支払い日 しはらいび
ngày thanh toán
支払日 しはらいび
ngày trả tiền.
払い はらい
việc trả tiền; việc phát lương; việc chi trả
裾払い すそはらい
một kỹ thuật trong đó mắt cá của bàn chân phải (trái) mà đối phương đã giẫm lên khi thực hiện cú ném được quét bằng chân trái (phải) và hất ra phía sau
初払い はつはらい
Người gửi trả tiền
リボ払い リボばらい リボはらい
thanh toán tuần hoàn (tài chính)
元払い もとばらい
sự trả trước
足払い あしばらい
Kỹ thuật ngáng chân đối thủ trong Nhu Đạo
「NHẬT PHẤT」
Đăng nhập để xem giải thích