Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日数はどれだけか
にっすうはどれだけか
bao nhiêu ngày.
期間はどれだけか きかんはどれだけか
bao nhiêu thời gian.
どれだけ
bao lâu, bao nhiêu, đến mức độ nào
日焼けどけ ひ やけどけ
kem chống nắng
数日 すうじつ
ít ngày; vài ngày
日数 にっすう ひかず
số ngày.
だけれども だけども
tuy rằng; tuy vậy; thế nhưng.
数あれど かずあれど
although there are many of them
だけど
tuy nhiên; tuy thế; song.
Đăng nhập để xem giải thích