Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日除け
ひよけ
dù che nắng
日除けフード ひよけフード
mũ trùm đầu che nắng
日除け帽子 ひよけぼうし
mũ rộng vành che nắng
除日 じょじつ
giao thừa
除け よけ
bảo hộ, bảo vệ, đẩy lùi
火除け ひよけ ひよけけ
sự bảo vệ chống lại đốt cháy
泥除け どろよけ
cái chắn bùn; vè xe (xe đạp...); tấp cao su chắn bùn (ô tô, xe máy...)
波除け なみよけ
Đập ngăn nước biển.
除け者 のけもの
Một người bị ruồng bỏ; người bị loại ra khỏi cuộc
「NHẬT TRỪ」
Đăng nhập để xem giải thích