Kết quả tra cứu 日面経過
Các từ liên quan tới 日面経過
日面経過
にちめんけいか
「NHẬT DIỆN KINH QUÁ」
☆ Danh từ
◆ Transit (of a planet) over the sun
Dịch tự động
Quá cảnh (của một hành tinh) trên mặt trời
Đăng nhập để xem giải thích
にちめんけいか
「NHẬT DIỆN KINH QUÁ」
Đăng nhập để xem giải thích