Kết quả tra cứu 旧交
Các từ liên quan tới 旧交
旧交
きゅうこう
「CỰU GIAO」
☆ Danh từ
◆ Tình bạn cũ; mối quan hệ cũ
旧交
を
大切
にして、
定期的
に
連絡
を
取
っている。
Tôi rất trân trọng mối quan hệ cũ và thường xuyên giữ liên lạc.
Đăng nhập để xem giải thích
きゅうこう
「CỰU GIAO」
Đăng nhập để xem giải thích