Kết quả tra cứu 旧交を温める
Các từ liên quan tới 旧交を温める
旧交を温める
きゅうこうをあたためる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Hâm nóng tình bạn xưa
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 旧交を温める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 旧交を温める/きゅうこうをあたためるる |
Quá khứ (た) | 旧交を温めた |
Phủ định (未然) | 旧交を温めない |
Lịch sự (丁寧) | 旧交を温めます |
te (て) | 旧交を温めて |
Khả năng (可能) | 旧交を温められる |
Thụ động (受身) | 旧交を温められる |
Sai khiến (使役) | 旧交を温めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 旧交を温められる |
Điều kiện (条件) | 旧交を温めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 旧交を温めいろ |
Ý chí (意向) | 旧交を温めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 旧交を温めるな |