Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
春霜
しゅんそう はるしも
spring frost
霜 しも
sương
霜朝 しもあさ
giá rét buổi sáng, sương giá buổi sớm
霜雰 そうふん しもきり
không khí băng giá
貴霜 きそう
Kushan (triều đại của Ấn Độ, khoảng 60-375 CE)
霜天 そうてん
tiết trời giá lạnh
霜害 そうがい
những thiệt hại do sương giá
星霜 せいそう
năm tháng; thời gian dài
霜柱 しもばしら
sương giá phủ trên mặt đất.
「XUÂN SƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích