Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
昨日今日
きのうきょう
hôm qua và hôm nay
今日昨日 きょうきのう
today and yesterday
昨日の今日 きのうのきょう
Như ngày hôm qua
昨日 きのう さくじつ
hôm qua.
今日日 きょうび
Những ngày gần đây; gần đây
一昨昨日 いっさくさくじつ さきおとつい さきおととい
hôm kìa.
今日 きょう こんにち こんち こんじつ
ngày nay
今日明日 きょうあす きょうあした
hôm nay và ngày mai; hôm nay hoặc ngày mai; trong một ngày hoặc hai
一昨日 おととい おとつい いっさくじつ
bữa kia
「TẠC NHẬT KIM NHẬT」
Đăng nhập để xem giải thích