Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
時あたかも
ときあたかも
Chính xác thời điểm này, chính xác thời điểm đó, ngay lúc đó.
あたかもよし
may, may mắn
片時も かたときも
chỉ một chốc / chỉ một lát....cũng không
何時も いつも
luôn luôn; thường xuyên; mọi khi; thông thường; không bao giờ
あの時 あのとき
bấy giờ
ある時 あるとき
có khi
あたたかなもうふ
warm blanket
何時もの いつもの
thông thường; thành thói quen
何時でも いつでも なんどきでも
bất cứ khi nào; luôn luôn
Đăng nhập để xem giải thích