Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
時世を憤る
じせいをいきどおる
để (thì) phẫn nộ ở (tại) thời báo
時世 じせい
thời báo
時世時節 ときよじせつ
times and situations, the course of events of the times, a turn of Fortune's wheel
憤る いきどおる むずかる
phẫn uất; rất giận dữ
世界時 せかいじ
giờ quốc tế
世を渡る よをわたる
to make one's way in the world, to earn one's living, to live
時を作る ときをつくる
gáy lúc bình minh (gà trống, v.v.); đánh dấu bình minh; báo bình minh
時空世界 じくうせかい
thế giới với thời gian và không gian
時世感覚 じせいかんかく
sự cảm nhận về thời thế
Đăng nhập để xem giải thích