Kết quả tra cứu 時間稼ぎ
Các từ liên quan tới 時間稼ぎ
時間稼ぎ
じかんかせぎ
「THÌ GIAN GIÁ」
☆ Danh từ
◆ Cố tình kéo dài thời gian để đạt được mục đích nào đó
その
新薬
は、
末期患者
にとってある
程度
の
時間稼
ぎになるだろう。
Loại thuốc mới đó dùng để kéo dài thêm thời gian cho bệnh nhân ở giai đoạn cuối
クリント
は
刑務所
に
送
られる
前
に
時間稼
ぎしようとしている
Clint dự định tranh thủ thời gian trước khi bị vào tù .
Đăng nhập để xem giải thích