Kết quả tra cứu 晩酌
Các từ liên quan tới 晩酌
晩酌
ばんしゃく
「VÃN CHƯỚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Đồ uống buổi tối.
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 晩酌
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 晩酌する/ばんしゃくする |
Quá khứ (た) | 晩酌した |
Phủ định (未然) | 晩酌しない |
Lịch sự (丁寧) | 晩酌します |
te (て) | 晩酌して |
Khả năng (可能) | 晩酌できる |
Thụ động (受身) | 晩酌される |
Sai khiến (使役) | 晩酌させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 晩酌すられる |
Điều kiện (条件) | 晩酌すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 晩酌しろ |
Ý chí (意向) | 晩酌しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 晩酌するな |