Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
普遍原理
ふへんげんり
những nguyên lý phổ thông
普遍 ふへん
bất biến
普遍的 ふへんてき
phổ biến, hiện diện khắp nơi
普遍性 ふへんせい
tính phổ biến, tính phổ thông
普遍化 ふへんか
sự phổ cập
普遍妥当 ふへんだとう
universal validity, fitting into any situation
普遍論争 ふへんろんそう
(debate over) the problem of universals
普遍文法 ふへんぶんぽう
ngữ pháp phổ thông
普遍的法則 ふへんてきほうそく
pháp luật phổ thông
「PHỔ BIẾN NGUYÊN LÍ」
Đăng nhập để xem giải thích