Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
景勝の地
けいしょうのち
chỗ (của) vẻ đẹp sân khấu
景勝地 けいしょうち
thắng cảnh; nơi có thắng cảnh
景勝 けいしょう
thắng cảnh; cảnh đẹp
勝景 しょうけい
thắng cảnh, cảnh đẹp
勝地 しょうち
thắng địa.
名勝地 めいしょうち
thắng cảnh
景 けい
cảnh; cảnh đẹp
天下の景 てんかのけい
cảnh thiên hạ đệ nhất.
庭景 ていけい
phong cảnh ở vườn
「CẢNH THẮNG ĐỊA」
Đăng nhập để xem giải thích