Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暁起き
あかつきおき
thức dậy lúc bình minh
暁 あかつき あかとき
bình minh
暁天 ぎょうてん
bình minh; rạng đông
暁光 ぎょうこう
ánh sáng của bình minh
払暁 ふつぎょう
Hửng sáng; lúc rạng đông.
春暁 しゅんぎょう
nắng xuân
今暁 こんぎょう
sáng nay.
暁星 ぎょうせい
sao buổi sáng; sao mai.
通暁 つうぎょう
sự thức khuya; sự hiểu biết rõ.
「 HIỂU KHỞI」
Đăng nhập để xem giải thích