Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暑さ対策保護具
あつさたいさくほごぐ
đồ bảo hộ chống nóng
クールベスト 暑さ対策 クールベスト あつさたいさく クールベスト あつさたいさく クールベスト あつさたいさく
Áo giữ mát - biện pháp chống nóng
保護具 ほごぐ
thiết bị bảo hộ
暑さ対策 ヘルメット用 あつさたいさく ヘルメットよう あつさたいさく ヘルメットよう あつさたいさく ヘルメットよう
Phòng chống nóng cho mũ bảo hiểm.
頭用 暑さ対策 あたまよう あつさたいさく あたまよう あつさたいさく あたまよう あつさたいさく
Đối phó với nóng (phòng chống nóng) cho đầu.
首用 暑さ対策 くびよう あつさたいさく くびよう あつさたいさく くびよう あつさたいさく
"phương pháp giảm nóng cho đầu"
暑さ対策用品 あつさたいさくようひん
sản phẩm chống nóng
保護政策 ほごせいさく
chế độ bảo vệ nền công nghiệp trong nước
その他暑さ対策 そのほかあつさたいさく
"các biện pháp phòng chống nóng khác"
Đăng nhập để xem giải thích