Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暑中伺い
しょちゅううかがい
thực đơn mùa hè.
暑中 しょちゅう
giữa hè.
暑中見舞い しょちゅうみまい
sự thăm hỏi bố mẹ, họ hàng trong mùa hè.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
暑さ中り あつさあたり
tổn hại đến sức khoẻ do thời tiết nóng
暑気中り しょきあたり
tổn hại đến sức khỏe do thời tiết nóng
暑中見舞 しょちゅうみまい
thiệp thăm hỏi trong mùa hè
暑中休暇 しょちゅうきゅうか
kỳ nghỉ mùa hè
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
「THỬ TRUNG TÝ」
Đăng nhập để xem giải thích