Kết quả tra cứu 暑中見舞
Các từ liên quan tới 暑中見舞
暑中見舞
しょちゅうみまい
「THỬ TRUNG KIẾN VŨ」
☆ Danh từ
◆ Thiệp thăm hỏi trong mùa hè
暑中見舞
を
出
す
Gửi thiếp thăm hỏi vào dịp hè
(
人
)に
暑中見舞
い
出
す
Viết thư thăm hỏi ~ vào dịp hè .

Đăng nhập để xem giải thích