Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暖房便座
だんぼうべんざ
bồn cầu có chức năng sưởi ấm
暖房 だんぼう
hệ thống sưởi; sự sưởi nóng
便座 べんざ
bệ ngồi bồn cầu
暖房器 だんぼうき
bếp lò; đốt nóng đơn vị
ガス暖房
máy sưởi bằng gas
暖房オプション だんぼうオプションf
linh kiện cho hệ thống sưởi
暖房機 だんぼうき
máy làm ấm
床暖房 ゆかだんぼう
sưởi nóng sàn nhà
冷暖房 れいだんぼう
sự điều hoà không khí
「NOÃN PHÒNG TIỆN TỌA」
Đăng nhập để xem giải thích