Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暗穴
あんけつ
hố đen
穴 けつ あな
hầm
暗暗裏 あんあんり
tối tăm; ngầm; bí mật
暗暗裡 あんあんり あんあんうら
點穴
sức ép chỉ; những hốc thân thể có thể bị tổn thương
長穴 ながあな
Hình rãnh then
ボルト穴 ボルトあな
đường ranh giới
穴燕 あなつばめ アナツバメ
chim yến
穴兎 あなうさぎ アナウサギ
thỏ châu Âu
「ÁM HUYỆT」
Đăng nhập để xem giải thích