Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暗者
くらもの
kẻ mạo danh, kẻ lừa đảo, kẻ lừa bịp
暗者女 くらものおんな
prostitute working in clandestine brothel (Edo period)
暗殺者 あんさつしゃ
kẻ ám sát
暗暗裏 あんあんり
tối tăm; ngầm; bí mật
暗暗裡 あんあんり あんあんうら
暗穴 あんけつ
hố đen
真暗 まっくら
tối om om, tối quá không nhìn thấy gì
暗ゆ あんゆ
phép ẩn dụ
暗澹 あんたん
bóng tối; ảm đạm; tối tăm (tương lai..); chán nản, ngã lòng
「ÁM GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích