Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暗視装置
あんしそうち
thiết bị quan sát vào ban đêm
暗視 あんし くらし
khả năng nhìn trong bóng tối
意識監視装置 いしきかんしそーち
giám sát ý thức
装置 そうち そうち、せつび
Thiết bị
サンプルホールド装置 サンプルホールドそうち
thiết bị lấy mẫu và lưu giữ
データチャネル装置 データチャネルそうち
thiết bị kênh dữ liệu
グラフィクス装置 グラフィクスそうち
thiết bị đồ họa
インテリジェント装置 インテリジェントそうち
thiết bị thông minh
篩装置 ふるいそーち
máy rây
「ÁM THỊ TRANG TRÍ」
Đăng nhập để xem giải thích