Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暗記化
あんきか
IT: Mã hoá
暗記 あんき
sự ghi nhớ; việc học thuộc lòng; học thuộc lòng
暗記力 あんきりょく
khả năng ghi nhớ
棒暗記 ぼうあんき
kiểu học thuộc lòng lung tung
暗記物 あんきもの あんきぶつ
một công việc hoặc đề tài sẽ được ghi nhớ
丸暗記 まるあんき
sự thuộc lòng không nghĩ gì đến nghĩa, sự học vẹt
暗証化 あんしょうか
sự mật mã hóa
暗号化 あんごうか
暗記する あんきする
ghi nhớ; học thuộc lòng
「ÁM KÍ HÓA」
Đăng nhập để xem giải thích