Kết quả tra cứu 暮れ泥む
Các từ liên quan tới 暮れ泥む
暮れ泥む
くれなずむ
「MỘ NÊ」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
◆ Hoàng hôn dần dần buông xuống
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 暮れ泥む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 暮れ泥む/くれなずむむ |
Quá khứ (た) | 暮れ泥んだ |
Phủ định (未然) | 暮れ泥まない |
Lịch sự (丁寧) | 暮れ泥みます |
te (て) | 暮れ泥んで |
Khả năng (可能) | 暮れ泥める |
Thụ động (受身) | 暮れ泥まれる |
Sai khiến (使役) | 暮れ泥ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 暮れ泥む |
Điều kiện (条件) | 暮れ泥めば |
Mệnh lệnh (命令) | 暮れ泥め |
Ý chí (意向) | 暮れ泥もう |
Cấm chỉ(禁止) | 暮れ泥むな |