Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
曲馬
きょくば
rạp xiếc
曲馬団 きょくばだん
đoàn xiếc
曲馬師 きょくばし
người cưỡi ngựa làm xiếc
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
競馬馬 けいばうま けいばば
ngựa đua
馬車馬 ばしゃうま
ngựa kéo xe
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)
馬 うま いま おま ウマ
ngựa
白馬非馬 はくばひば
sự nguỵ biện
「KHÚC MÃ」
Đăng nhập để xem giải thích