Kết quả tra cứu 書き抜く
書き抜く
かきぬく
「THƯ BẠT」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
◆ Trích, chép
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 書き抜く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 書き抜く/かきぬくく |
Quá khứ (た) | 書き抜いた |
Phủ định (未然) | 書き抜かない |
Lịch sự (丁寧) | 書き抜きます |
te (て) | 書き抜いて |
Khả năng (可能) | 書き抜ける |
Thụ động (受身) | 書き抜かれる |
Sai khiến (使役) | 書き抜かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 書き抜く |
Điều kiện (条件) | 書き抜けば |
Mệnh lệnh (命令) | 書き抜け |
Ý chí (意向) | 書き抜こう |
Cấm chỉ(禁止) | 書き抜くな |