Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
書類関連
しょるいかんれん
liên quan đến tài liệu
通関書類 つうかんしょるい
chứng từ hải quan.
関係書類 かんけいしょるい
tài liệu liên quan, giấy tờ liên quan
ピペット類関連品 ピペットるいかんれんひん
thiết bị sạc cho pipet
類書 るいしょ
những (quyển) sách tương tự; sách cùng loại
書類 しょるい
chứng từ
連関 れんかん
kết nối; quan hệ; sự kết nối
関連 かんれん
sự liên quan; sự liên hệ; sự quan hệ; liên quan; liên hệ; quan hệ
各書類 かくしょるい
Mỗi loại giấy tờ
「THƯ LOẠI QUAN LIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích