Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
替え歌
かえうた
bài hát nhại
替歌 かえうた
bài hát nhại.
替え かえ
thay đổi; sự thay đổi; người thay thế
植え替え うえかえ
chuyển sang trồng nơi khác
巣替え すがえ
thay tổ
襟替え えりがえ
trở thành người trong ngành nghệ thuật chính thức sau thời gian thực tập
クラス替え クラスがえ
sự chuyển lớp
引替え ひきかえ
trao đổi
替え玉 かえだま
người thay thế, người thế thân; người mạo danh; người giả danh; người giống hệt người khác
「THẾ CA」
Đăng nhập để xem giải thích