Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
最多数
さいたすう
số lớn nhất
最多 さいた
tối đa.
多数 たすう
đa số; nhiều
数多 あまた すうた
nhiều; số nhiều; vô số
最大数 さいだいすう
số tối đa
過去最多 かこさいた
kỷ lục cao nhất
多数回 たすうかい
nhiều lần
数多く かずおおく
số lớn; nhiều; rất nhiều
多変数 たへんすう
nhiều biến
「TỐI ĐA SỔ」
Đăng nhập để xem giải thích