Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
月の輪熊
つきのわぐま ツキノワグマ
màu đen châu á chịu
月の輪 つきのわ
vòng xung quanh mặt trăng
月輪 げつりん がつりん がちりん
mặt trăng
熊の胆 くまのい ゆうたん
mật gấu (chữa bệnh dạ dày)
熊の実 くまのみ クマノミ
clownfish (Amphiprioninae spp., esp. the yellowtail clownfish, Amphiprion clarkii), anemone fish
熊 くま
gấu; con gấu
熊の子貝 くまのこがい クマノコガイ
Chlorostoma xanthostigma (species of sea snail)
茅の輪 ちのわ
một chiếc nhẫn được dệt từ loại cỏ có tên là Chigaya
火の輪 ひのわ
Ring of Fire (circum-Pacific volcanic belt)
「NGUYỆT LUÂN HÙNG」
Đăng nhập để xem giải thích