Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
月極め
つきぎめ
hàng tháng, nguyệt san, tạp chí ra hằng tháng.
月極め駐車場 つきぎめちゅうしゃじょう
bãi đỗ xe tháng
月極 つきぎめ
thuê theo tháng
極月 ごくげつ
tháng cuối cùng của năm, tháng mười hai
極め ぎめ きわめ
Việc nhận định giá trị của (kiếm đạo, trà đạo...)
取極め ときめ
quyết định; thỏa thuận
極める きわめる
bồi dưỡng; nâng cao; rèn luyện; đạt đến mức tối đa
見極め みきわめ
sự biết chắc, sự thấy chắc; sự xác định; sự tìm hiểu chắc chắn
極め手 きめて
lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
「NGUYỆT CỰC」
Đăng nhập để xem giải thích