有り付く
ありつく
「HỮU PHÓ」
☆ Động từ nhóm 1
◆ Ổn định, sống, định cư
◆ Sống chung, kết hôn
☆ Động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
◆ - có được những gì đang tìm kiếm.
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 有り付く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 有り付くぐ/ありつくぐ |
Quá khứ (た) | 有り付くいだ |
Phủ định (未然) | 有り付くがない |
Lịch sự (丁寧) | 有り付くぎます |
te (て) | 有り付くいで |
Khả năng (可能) | 有り付くげる |
Thụ động (受身) | 有り付くがれる |
Sai khiến (使役) | 有り付くがせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 有り付くぐ |
Điều kiện (条件) | 有り付くげば |
Mệnh lệnh (命令) | 有り付くげ |
Ý chí (意向) | 有り付くごう |
Cấm chỉ(禁止) | 有り付くぐな |