Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
有期年金
ゆうきねんきん
phụ cấp hàng năm có thời hạn cố định
年期 ねんき
sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề
有期 ゆうき
thời kỳ xác định hoặc thời hạn
年金 ねんきん
tiền trợ cấp hàng năm
幼年期 ようねんき
tuổi thơ ấu, thời thơ ấu, trở lại thời kỳ như trẻ con; lẩm cẩm
少年期 しょう ねんき
thời thơ ấu
更年期 こうねんき
sự mãn kinh của phụ nữ; thời kỳ mãn kinh; mãn kinh.
年期者 ねんきもの
Người học nghề.
千年期 せんねんき
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim
「HỮU KÌ NIÊN KIM」
Đăng nhập để xem giải thích