Kết quả tra cứu 有羊膜類
Các từ liên quan tới 有羊膜類
有羊膜類
ゆうようまくるい
「HỮU DƯƠNG MÔ LOẠI」
☆ Danh từ
◆ Động vật có màng ối (tên khoa học Amniota, là một nhóm các động vật bốn chân có một quả trứng có một màng ối, một sự thích nghi để đẻ trứng trên đất chứ không phải trong nước như anamniota thường làm)
Đăng nhập để xem giải thích