Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
服毒自殺
ふくどくじさつ
uống thuốc độc tự tử
服毒 ふくどく
sự uống thuốc độc
毒殺 どくさつ
sự đầu độc; sự đánh bả
自殺 じさつ
sự tự sát; sự tự tử
殺菌消毒 さっきんしょうどく
sự tiêu độc khử trùng
毒殺する どくさつ
đầu độc; đánh bả
自殺的 じさつてき
tự tử, tự vẫn
自殺者 じさつしゃ
người mà tự tử
殺菌消毒器 さっきんしょうどくき
máy tiêu độc khử trùng
「PHỤC ĐỘC TỰ SÁT」
Đăng nhập để xem giải thích