Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
期待権
きたいけん
quyền mong đợi
期待 きたい
sự kỳ vọng; sự hy vọng
期待薄 きたいうす
hi vọng mong manh
待期者 たいきしゃ
deferred pensioner, retired person who is not yet old enough to receive their pension
期待感 きたいかん
cảm giác mong chờ
期待値 きたいち
giá trị kỳ vọng; giá trị dự tính
待期療法 たいきりょうほう
palliative treatment
期待効果 きたいけっか
kết quả mong muốn
待機期間 たいききかん
thời hạn chờ đợi
「KÌ ĐÃI QUYỀN」
Đăng nhập để xem giải thích