Kết quả tra cứu 期間
Các từ liên quan tới 期間
期間
きかん
「KÌ GIAN」
◆ Khoảng thời gian
☆ Danh từ
◆ Kì; thời kì
期間
12
カ月未満
の
預金
Tiền gửi ngân hàng kì hạn không dưới 12 tháng
休暇
(
期間
)を
十分楽
しむ
Có một kì nghỉ thú vị (tận hưởng kỳ nghỉ) .
Đăng nhập để xem giải thích