Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
木の葉の擦れる音
このはのすれるおと
tiếng lá cây xào xạc
木の葉 このは きのは
tán lá, bộ lá, hình trang trí hoa lá
木の葉木菟 このはずく このはづく コノハズク コノハヅク
chim cú mèo
木の葉虫 このはむし コノハムシ
leaf insect (esp. species Phyllium pulchrifolium)
木の葉鳥 このはどり コノハドリ
leafbird, fairy bluebird
丸葉の木 まるばのき マルバノキ
Disanthus cercidifolius
木の葉天狗 このはてんぐ
weak tengu (goblin)
葉音 はおと
tiếng lá xào xạc
木葉 もくよう
lá cây
Đăng nhập để xem giải thích