Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
木の葉木菟
このはずく このはづく コノハズク コノハヅク
chim cú mèo
大木葉木菟 おおこのはずく オオコノハズク
collared scops owl (Otus bakkamoena)
青葉木菟 あおばずく アオバズク
cú vọ lưng nâu
アメリカ大木葉木菟 アメリカおおこのはずく アメリカオオコノハズク
chi Cú mèo châu Mỹ
木菟 みみずく みみづく ずく つく
dính vào con cú
鷲木菟 わしみみずく ワシミミズク
cú đại bàng Á Âu
木の葉 このは きのは
tán lá, bộ lá, hình trang trí hoa lá
虎斑木菟 とらふずく トラフズク
cú tai dài
アメリカ鷲木菟 アメリカわしみみずく アメリカワシミミズク
cú đại bàng Mĩ
Đăng nhập để xem giải thích