Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
木を透かす
きをすかす
làm mỏng cành cây, cắt tỉa làm móng cây
闇を透かす やみをすかす
nhìn vào bóng tối
手を透かす てをすかす
to make oneself available
透かす すかす
đánh trung tiện
光を透す ひかりをとおす
cho ánh sáng xuyên qua
見透かす みすかす
nhìn thấu (nghĩa đen và nghĩa bóng)
透す とおす
để cho đi qua; giám sát; để tiếp tục; giữ; để làm cách cho; để vẫn còn bên trong
透かし すかし
mực nước (trong một tem, banknote, etc.)
肩透かしを食う かたすかしをくう
hụt hẫng, tụt hết cảm xúc
Đăng nhập để xem giải thích