Kết quả tra cứu 木仏金仏石仏
Các từ liên quan tới 木仏金仏石仏
木仏金仏石仏
きぶつかなぶついしぼとけ
☆ Cụm từ
◆ Những người không linh hoạt, những người vô tâm
☆ Danh từ
◆ Các hình ảnh Phật giáo bằng gỗ, kim loại và đá
Đăng nhập để xem giải thích
きぶつかなぶついしぼとけ
Đăng nhập để xem giải thích