Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
木工所
もっこうじょ もっこうしょ
nhà máy cưa, máy cưa lớn
木所 きどころ
classification of fragrant woods used as incense
工所 こうじょ
công trường
木工 もっこう
sự làm đồ mộc, sự làm đồ gỗ; thợ mộc
木工工具 もっこうこうぐ
woodworking tool
木工細工 もっこうさいく
woodwork, woodworking
細工所 さいくじょ さいくどころ
nơi chế tác thủ công
鉄工所 てっこうじょ
Xưởng làm đồ sắt thép; xưởng đúc
木工師 もっこうし
thợ mộc
「MỘC CÔNG SỞ」
Đăng nhập để xem giải thích