Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
木工補修材
もっこうほしゅうざい
vật liệu sửa chữa gỗ
補修材 ほしゅうざい
vật liệu sửa chữa
Vật liệu sửa chữa
修補 しゅうほ
sửa chữa
補修 ほしゅう
tu bổ.
電設用補修材 でんせつようほしゅうざい
vật dụng sửa chữa điện
多用途補修材 たようとほしゅうざい
vật liệu sửa chữa đa năng
材木 ざいもく
gỗ
木材 もくざい
Đăng nhập để xem giải thích