Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
木木
きぎ
cây cối
木 き もく
木の葉木菟 このはずく このはづく コノハズク コノハヅク
chim cú mèo
大木葉木菟 おおこのはずく オオコノハズク
collared scops owl (Otus bakkamoena)
鹿木 しかぎ
phương pháp bắt nai (bắc một thanh ngang qua một cái cây và buộc các bụi rậm vào đó)
福木 ふくぎ フクギ
Garcinia subelliptica (một loài thực vật có hoa trong họ Bứa)
橉木 りんぼく リンボク
Prunus spinulosa (loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng)
木棒 きぼう きほう
cây gậy bằng gỗ
珍木 ちんぼく
cây hiếm
「MỘC MỘC」
Đăng nhập để xem giải thích