Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
木槿
むくげ もくげ ムクゲ
(thực vật) cây thục quỳ
槿花一朝 きんかいっちょう
sớm nở tối tàn
槿花一日 きんかいちじつ
evanescent glory, passing prosperity
木木 きぎ
cây cối
木 き もく
木の葉木菟 このはずく このはづく コノハズク コノハヅク
chim cú mèo
大木葉木菟 おおこのはずく オオコノハズク
collared scops owl (Otus bakkamoena)
鹿木 しかぎ
phương pháp bắt nai (bắc một thanh ngang qua một cái cây và buộc các bụi rậm vào đó)
福木 ふくぎ フクギ
Garcinia subelliptica (một loài thực vật có hoa trong họ Bứa)
「MỘC」
Đăng nhập để xem giải thích